Đọc nhanh: 一蛤壳之量 (nhất cáp xác chi lượng). Ý nghĩa là: ngao.
一蛤壳之量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一蛤壳之量
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 一偏之见
- kiến giải phiến diện
- 张三 欠下 这么 多 债务 , 小心 他来 个 金蝉脱壳 , 一走了之
- Trương San nợ nần nhiều như vậy, cẩn thận sẽ ra khỏi vỏ ốc mà bỏ đi.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
壳›
蛤›
量›