Đọc nhanh: 突破战 (đột phá chiến). Ý nghĩa là: chiến thuật đột phá.
突破战 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến thuật đột phá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突破战
- 战士 英勇 突破 包围
- Chiến sĩ anh dũng đột phá vòng vây.
- 他 的 画风 得到 突破
- Phong cách hội hoạ của anh ấy có bước đột phá
- 他们 突破 了 世界纪录
- Họ đã phá kỷ lục thế giới.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
- 假若 增产 三成 , 就 可 突破 历史 最高 纪录
- Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.
- 我们 需要 突破 限制
- Chúng ta cần phá vỡ giới hạn.
- 他们 突破 了 技术 难关
- Họ đã vượt qua khó khăn kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
破›
突›