Đọc nhanh: 一点邻域 (nhất điểm lân vực). Ý nghĩa là: (toán học.) vùng lân cận của một điểm.
一点邻域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) vùng lân cận của một điểm
(math.) neighborhood of a point
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一点邻域
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 一举 下 了 那 据点
- Chỉ một đòn đã hạ được cứ điểm đó.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
域›
点›
邻›