Đọc nhanh: 一点 (nhất điểm). Ý nghĩa là: một chút; chút nào, 1:00 (một giờ). Ví dụ : - 稍微大意一点就要出毛病。 Hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.. - 现在是一点。 Bây giờ là một giờ.
一点 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một chút; chút nào
很少量
- 稍微 大意 一点 就要 出毛病
- Hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.
一点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 1:00 (một giờ)
时间
- 现在 是 一点
- Bây giờ là một giờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一举 下 了 那 据点
- Chỉ một đòn đã hạ được cứ điểm đó.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
点›