一点 yīdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhất điểm】

Đọc nhanh: 一点 (nhất điểm). Ý nghĩa là: một chút; chút nào, 1:00 (một giờ). Ví dụ : - 稍微大意一点就要出毛病。 Hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.. - 现在是一点。 Bây giờ là một giờ.

Ý Nghĩa của "一点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 1

一点 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một chút; chút nào

很少量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 稍微 shāowēi 大意 dàyì 一点 yìdiǎn 就要 jiùyào 出毛病 chūmáobìng

    - Hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.

一点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. 1:00 (một giờ)

时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 现在 xiànzài shì 一点 yìdiǎn

    - Bây giờ là một giờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一点

  • volume volume

    - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • volume volume

    - 一丁点儿 yīdīngdiǎner 毛病 máobìng 没有 méiyǒu

    - không một chút tì vết

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì

    - một việc nhỏ; một việc vặt

  • volume volume

    - 一举 yījǔ xià le 据点 jùdiǎn

    - Chỉ một đòn đã hạ được cứ điểm đó.

  • volume volume

    - 《 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi de 读者 dúzhě 知道 zhīdào 一点 yìdiǎn 一定 yídìng huì hěn 高兴 gāoxīng

    - Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao