Đọc nhanh: 稀一点 (hi nhất điểm). Ý nghĩa là: Loãng một chút.
稀一点 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loãng một chút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀一点
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 一个 侍者 给 他 端 来 一杯 稀 咖啡
- Một nhân viên phục vụ mang đến cho anh ta một ly cà phê loãng.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
点›
稀›