Đọc nhanh: 这一点 (nghiện nhất điểm). Ý nghĩa là: điểm này.
这一点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm này
《这一点》是一款手机应用软件,大小为3.7MB。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这一点
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 这一 工作 不能 有 半点 漏失
- công việc này không thể có một chút sơ xuất nào.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 经他 一点 窜 , 这 篇文章 就 好多 了
- được anh ấy sửa chữa, bài văn này hay hơn nhiều.
- 我 知道 的 这 一点儿 , 连 人家 的 一 零儿 也 比不上 啊
- điều tôi biết này, không bằng cái lẻ của người khác.
- 务使 大家 明 了 这 一点
- Hãy chắc chắn rằng mọi người đều hiểu điều này.
- 我 以为 有 多 大 呢 , 原来 只有 这么 一点儿
- Tôi cứ tưởng có rất nhiều, thì ra chỉ có một ít như vậy.
- 这么 做 一点 坏处 也 没有
- Làm như thế không chỗ nào hỏng cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
点›
这›