Đọc nhanh: 一丁点儿 (nhất đinh điểm nhi). Ý nghĩa là: tí xíu; tí tẹo; tẹo; tẹo tẹo, đỉnh đinh.
一丁点儿 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tí xíu; tí tẹo; tẹo; tẹo tẹo
极少的或极小的一点儿
✪ 2. đỉnh đinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一丁点儿
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 她 办起 事来 丁是丁 , 卯是卯 , 一点儿 不含糊
- cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 他 正当年 , 干活 一点儿 也 不 觉得 累
- anh ấy đương lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
丁›
儿›
点›