Đọc nhanh: 一条心 (nhất điều tâm). Ý nghĩa là: một lòng; đồng lòng. Ví dụ : - 不怕那瓜尔佳氏不从,更何况从我这里出去的人肯定和我是一条心 Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
一条心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một lòng; đồng lòng
意志相同
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一条心
- 一 片 苦心
- nỗi khổ tâm.
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 一 条 裤子
- Một cái quần.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
⺗›
心›
条›