Đọc nhanh: 一年期 (nhất niên kì). Ý nghĩa là: thời hạn một năm (trong hợp đồng hoặc ngân sách).
一年期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời hạn một năm (trong hợp đồng hoặc ngân sách)
one year period (in a contract or budget)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一年期
- 保修期 一年
- thời gian bảo hành một năm
- 这台 笔记本 计算机 的 保修期 一年
- Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 去年 是 作曲家 一生 中 创作 丰收 的 时期
- Năm ngoái là thời kỳ đầy thành công trong sự nghiệp sáng tác của nhà soạn nhạc.
- 我 的 指导 顾问 建议 我 给 自己 一年 空档 期
- Cố vấn hướng dẫn của tôi đề nghị tôi nên nghỉ một năm.
- 提案 规定 了 一年 的 限期
- Đề xuất quy định một thời hạn là một năm.
- 工期 定为 一年
- thời hạn công trình là một năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
年›
期›