一干二净 yīgān èr jìng
volume volume

Từ hán việt: 【nhất can nhị tịnh】

Đọc nhanh: 一干二净 (nhất can nhị tịnh). Ý nghĩa là: Sạch sành sanh.

Ý Nghĩa của "一干二净" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

一干二净 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sạch sành sanh

一干二净,汉语成语,拼音是yi gan er jing,形容一点也不剩。出自清·李汝珍《镜花缘》。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一干二净

  • volume volume

    - 一干二净 yīgānèrjìng

    - sạch sành sanh

  • volume volume

    - qǐng gěi 一条 yītiáo 干净 gānjìng de 毛巾 máojīn

    - Đưa giúp tôi một chiếc khăn sạch.

  • volume volume

    - 马路上 mǎlùshàng 经过 jīngguò 一场 yīchǎng 暴风雨 bàofēngyǔ de 冲洗 chōngxǐ 好像 hǎoxiàng 格外 géwài 干净 gānjìng le

    - qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.

  • volume volume

    - yòng 一块 yīkuài 沾油 zhānyóu de 抹布 mābù 干净 gānjìng 汽车 qìchē

    - Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.

  • volume volume

    - de 记忆 jìyì 消失 xiāoshī 一干二净 yīgānèrjìng

    - Ký ức của anh ấy đã biến mất sạch sẽ.

  • volume volume

    - qǐng gěi 一个 yígè 干净 gānjìng de 吸管 xīguǎn

    - Vui lòng đưa cho tôi một ống hút sạch sẽ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhù zài 一个 yígè 干净 gānjìng de 旅馆 lǚguǎn

    - Chúng tôi ở trong một khách sạn sạch sẽ.

  • volume volume

    - suǒ gàn de 坏事 huàishì 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - Những việc xấu mà anh làm tôi đều biết rõ mồn một.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa