纤尘不染 xiānchén bù rǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm trần bất nhiễm】

Đọc nhanh: 纤尘不染 (tiêm trần bất nhiễm). Ý nghĩa là: xem 一塵不染 | 一尘不染.

Ý Nghĩa của "纤尘不染" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纤尘不染 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 一塵不染 | 一尘不染

see 一塵不染|一尘不染 [yī chén bù rǎn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤尘不染

  • volume volume

    - 出淤泥而不染 chūyūníérbùrǎn

    - Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng de 媒体 méitǐ 污染 wūrǎn le 社会 shèhuì

    - Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.

  • volume volume

    - 扫帚 sàozhǒu 不到 búdào 灰尘 huīchén 照例 zhàolì 不会 búhuì 自己 zìjǐ 跑掉 pǎodiào

    - không quét đến, bụi bặm vẫn còn như cũ.

  • volume volume

    - 纤尘不染 xiānchénbùrǎn ( 一点 yìdiǎn 灰尘 huīchén zhān shàng )

    - không mảy may dính bụi bẩn。

  • volume volume

    - 一件 yījiàn xiǎo 事情 shìqing 用不着 yòngbuzháo 这么 zhème 渲染 xuànrǎn

    - việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 污染 wūrǎn le 孩子 háizi de 心灵 xīnlíng

    - Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.

  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ 窗明几净 chuāngmíngjījìng 一尘不染 yīchénbùrǎn

    - cửa sổ trong nhà sáng choang không dính một tý bụi.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 淡淡 dàndàn 几笔 jǐbǐ què 这幅 zhèfú 山水 shānshuǐ 点染 diǎnrǎn hěn yǒu 神韵 shényùn

    - chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Rǎn
    • Âm hán việt: Nhiễm
    • Nét bút:丶丶一ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:END (水弓木)
    • Bảng mã:U+67D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiàn , Xiān
    • Âm hán việt: Khiên , Tiêm
    • Nét bút:フフ一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJ (女一竹十)
    • Bảng mã:U+7EA4
    • Tần suất sử dụng:Cao