Đọc nhanh: 纤尘不染 (tiêm trần bất nhiễm). Ý nghĩa là: xem 一塵不染 | 一尘不染.
纤尘不染 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 一塵不染 | 一尘不染
see 一塵不染|一尘不染 [yī chén bù rǎn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤尘不染
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 扫帚 不到 , 灰尘 照例 不会 自己 跑掉
- không quét đến, bụi bặm vẫn còn như cũ.
- 纤尘不染 ( 一点 灰尘 也 沾 不 上 )
- không mảy may dính bụi bẩn。
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 屋子里 窗明几净 , 一尘不染
- cửa sổ trong nhà sáng choang không dính một tý bụi.
- 他 不过 淡淡 几笔 , 却 把 这幅 山水 点染 得 很 有 神韵
- chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
尘›
染›
纤›