Đọc nhanh: 一字不落 (nhất tự bất lạc). Ý nghĩa là: xem 一字 不 漏.
一字不落 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 一字 不 漏
see 一字不漏 [yī zì bù lòu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一字不落
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 他 写字 不 落 一笔
- Anh ấy viết chữ không bỏ sót một nét.
- 理解 一句 话 不是 抠 字 眼儿
- Hiểu một câu nói không phải là moi móc từng chữ.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 创作 一定 要 新意 , 才能 不 落套
- tác phẩm sáng tác phải có ý tưởng mới mẻ, mới không bị rập khuôn.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
不›
字›
落›