Đọc nhanh: 一字形起子 (nhất tự hình khởi tử). Ý nghĩa là: Tua vít 4 cạnh.
一字形起子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tua vít 4 cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一字形起子
- 他 捧起 一把 沙子
- Anh ấy bốc một nắm cát.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 囚犯 被 链子 锁 在 一起
- Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.
- 他 奔跑 了 一 两条 街 , 然后 放慢 步子 走 起来
- Anh ấy chạy một đoạn đường ngắn, rồi sau đó chậm lại và đi bộ.
- 别 把 不同 的 种子 搀杂在 一起
- đừng để lẫn những hạt giống khác.
- 他们 一起 抬起 桌子
- Họ cùng nhau khênh cái bàn lên.
- 和 骗子 一起 , 他 感到 耻 与 为伍
- Ở cùng kẻ lừa đảo, anh ta cảm thấy hổ thẹn.
- 他们 一起 清理 院子
- Họ cùng nhau dọn dẹp sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
子›
字›
形›
起›