Đọc nhanh: 一头儿 (nhất đầu nhi). Ý nghĩa là: một đầu.
一头儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一头儿
- 这儿 有 一头 洋葱
- Ở đây có một củ hành tây.
- 现在 我 手头 宽 一点儿
- Bây giờ tôi giàu có chút rồi.
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 他 干 这 一行 , 有 年头儿 了
- anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
- 请 大家 在 地头 休息 一会儿
- mời mọi người ngồi nghỉ một chút.
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 这样 一条线 一条线 地 , 织到 什么 时候 才 是 个头儿 呀
- dệt từng sợi từng sợi như vậy, đến khi nào mới xong được!
- 你 刚才 说 的话 我 没 听 清楚 , 你 从 起 头儿 再说 一遍
- lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
儿›
头›