Đọc nhanh: 一头儿沉 (nhất đầu nhi trầm). Ý nghĩa là: bàn làm việc (bàn làm việc một đầu có tủ hoặc hộc tủ, một đầu không có), thiên lệch; nghiêng về một bên; thiên vị.
一头儿沉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bàn làm việc (bàn làm việc một đầu có tủ hoặc hộc tủ, một đầu không có)
书桌或办公桌的一种构造形式,一头有柜子或抽屉,另一头没有也指这种形式的桌子
✪ 2. thiên lệch; nghiêng về một bên; thiên vị
比喻进行调解时偏袒一方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一头儿沉
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 他 干 这 一行 , 有 年头儿 了
- anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 我领 个头儿 , 大家 跟着 一起 唱
- tôi hát câu đầu, mọi người cùng hát theo.
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 你 刚才 说 的话 我 没 听 清楚 , 你 从 起 头儿 再说 一遍
- lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
儿›
头›
沉›