Đọc nhanh: 抱一头儿 (bão nhất đầu nhi). Ý nghĩa là: kiên định (lập trường vững chắc, kiên định, không lay chuyển).
抱一头儿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiên định (lập trường vững chắc, kiên định, không lay chuyển)
比喻毫不动摇地站在某一方面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱一头儿
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 这儿 有 一头 洋葱
- Ở đây có một củ hành tây.
- 现在 我 手头 宽 一点儿
- Bây giờ tôi giàu có chút rồi.
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 他 干 这 一行 , 有 年头儿 了
- anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 你 刚才 说 的话 我 没 听 清楚 , 你 从 起 头儿 再说 一遍
- lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
儿›
头›
抱›