Đọc nhanh: 一场胡涂 (nhất trường hồ đồ). Ý nghĩa là: be bét.
一场胡涂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. be bét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一场胡涂
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一场 大雨 突然 来 了
- Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 一个 接着 一个 走出 会场
- Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 一个 印第安 赌场
- Một sòng bạc ở Ấn Độ là
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
场›
涂›
胡›