Đọc nhanh: 鹅毛大雪 (nga mao đại tuyết). Ý nghĩa là: tuyết rơi dày đặc, tuyết lông ngỗng (thành ngữ).
鹅毛大雪 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuyết rơi dày đặc
big heavy snow fall
✪ 2. tuyết lông ngỗng (thành ngữ)
goose feather snow (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅毛大雪
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 外面 雨雪 越来越 大
- Bên ngoài tuyết rơi ngày càng lớn hơn.
- 大雪纷飞
- tuyết bay lả tả
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 千里送鹅毛 礼轻情意 重
- của ít lòng nhiều.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
- 大毛鸡 是 一种 栖息 在 森林 中 的 鸟类 , 外形 像 鹦鹉
- Chim bìm bịp lớn là một loài chim sống trong rừng, có hình dáng giống như vẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
毛›
雪›
鹅›