一动儿 yīdòng er
volume volume

Từ hán việt: 【nhất động nhi】

Đọc nhanh: 一动儿 (nhất động nhi). Ý nghĩa là: động một tí.

Ý Nghĩa của "一动儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一动儿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. động một tí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一动儿

  • volume volume

    - 小孩儿 xiǎoháier ài 活动 huódòng 一天到晚 yìtiāndàowǎn lǎo 踢蹬 tīdēng

    - trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.

  • volume volume

    - 一边 yībiān 劳动 láodòng 一边 yībiān 哼唧 hēngji zhe 小曲儿 xiǎoqǔér

    - anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.

  • volume volume

    - 溜溜 liūliū ér děng le 一天 yìtiān 始终 shǐzhōng méi jiàn 动静 dòngjìng

    - trọn một ngày trời, cuối cùng chẳng thấy động tĩnh gì.

  • volume volume

    - 一动 yīdòng ér jiù

    - động một tý là khóc.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - 墙边 qiángbiān ér de 东西 dōngxī 挪动 nuódòng 一下 yīxià 腾出 téngchū 地方 dìfāng fàng 书架 shūjià

    - dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 今天 jīntiān jiù 动身 dòngshēn 明天 míngtiān 一早 yīzǎo 儿去 érqù 赶趟儿 gǎntàngér

    - không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.

  • volume volume

    - 明儿 mínger 早就 zǎojiù 动身 dòngshēn

    - sáng mai cô ấy lên đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao