喧噪 xuānzào
volume volume

Từ hán việt: 【huyên táo】

Đọc nhanh: 喧噪 (huyên táo). Ý nghĩa là: inh.

Ý Nghĩa của "喧噪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. inh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喧噪

  • volume volume

    - 噪声 zàoshēng 干扰 gānrǎo ràng rén 得不到 débúdào 安宁 ānníng

    - Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.

  • volume volume

    - 鼓噪 gǔzào 一时 yīshí

    - đánh trống reo hò một lúc

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn huì 损伤 sǔnshāng 听力 tīnglì

    - Tiếng ồn có thể làm hại thính lực.

  • volume volume

    - 千万别 qiānwànbié 事情 shìqing 喧嚷 xuānrǎng 出去 chūqù ya

    - không nên làm cho sự việc ồn ào lên.

  • volume volume

    - 噪声 zàoshēng 不断 bùduàn 真让人 zhēnràngrén fán

    - Âm thanh ồn ào liên tục, thật phiền phức.

  • volume volume

    - 喧嚣 xuānxiāo de 车马 chēmǎ shēng

    - tiếng xe ngựa ồn ào náo động

  • volume volume

    - 噪声 zàoshēng 很大 hěndà yòng 棉花团 miánhuatuán 耳朵 ěrduo 堵上 dǔshàng le

    - Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.

  • volume volume

    - 喧阗 xuāntián

    - huyên náo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān , Xuǎn
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJMM (口十一一)
    • Bảng mã:U+55A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RRRD (口口口木)
    • Bảng mã:U+566A
    • Tần suất sử dụng:Cao