Đọc nhanh: 数一数二 (số nhất số nhị). Ý nghĩa là: hạng nhất hạng nhì; đệ nhất, bậc nhất bậc nhì.
数一数二 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạng nhất hạng nhì; đệ nhất
形容突出
✪ 2. bậc nhất bậc nhì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数一数二
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 分数 被扣 了 一些
- Điểm số bị trừ một chút.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 你 把 这些 数据 统算 一下
- Bạn tính toán tổng những dữ liệu này một chút.
- 你 帮 我料 一下 数量
- Bạn giúp tôi đo số lượng một lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
二›
数›