一举一动 yījǔ yīdòng
volume volume

Từ hán việt: 【nhất cử nhất động】

Đọc nhanh: 一举一动 (nhất cử nhất động). Ý nghĩa là: nhất cử nhất động. Ví dụ : - 她的一举一动都优美。 Nhất cử nhất động của cô ấy đều duyên dáng.

Ý Nghĩa của "一举一动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

一举一动 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhất cử nhất động

一举一动:汉语成语

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 一举一动 yījǔyīdòng dōu 优美 yōuměi

    - Nhất cử nhất động của cô ấy đều duyên dáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一举一动

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào jiāng 举办 jǔbàn 一场 yīchǎng 运动会 yùndònghuì

    - Trường sẽ tổ chức một cuộc thi thể thao.

  • volume volume

    - de 一举一动 yījǔyīdòng dōu hěn 谨慎 jǐnshèn

    - Mọi cử động của anh ấy đều rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 观察 guānchá de 一举一动 yījǔyīdòng

    - Tôi quan sát mọi cử động của anh ấy.

  • volume volume

    - 警惕 jǐngtì zhe 敌人 dírén de 一举一动 yījǔyīdòng

    - Anh cảnh giác trước mọi hành động của kẻ thù.

  • volume volume

    - de 举动 jǔdòng 显示 xiǎnshì 一片 yīpiàn 好心 hǎoxīn

    - Hành động của anh ấy thể hiện một tấm lòng tốt.

  • volume volume

    - de 一举一动 yījǔyīdòng dōu 优美 yōuměi

    - Nhất cử nhất động của cô ấy đều duyên dáng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 突然 tūrán de 举动 jǔdòng

    - Đó là một động thái đột ngột

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 动物 dòngwù 如猫 rúmāo gǒu dōu hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao