Đọc nhanh: 一串葡萄 (nhất xuyến bồ đào). Ý nghĩa là: Một chùm nho.
一串葡萄 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một chùm nho
一串葡萄,晋江文学城-网络小说作家。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一串葡萄
- 我们 一边 吃 葡萄 一边 聊天
- Chúng tôi vừa ăn nho vừa nói chuyện.
- 请 你 尝一尝 我 亲手 种 的 葡萄
- Mời bạn ăn nho mà tôi tự tay trồng.
- 我 想要 一杯 葡萄酒
- Tôi muốn một ly rượu vang.
- 采摘 一串 葡萄
- hái một chùm nho
- 我刚 买 一串 葡萄
- Tôi vừa mua một chùm nho.
- 他 吃 了 一串 甜甜的 萄
- Anh ấy ăn một chùm nho ngọt.
- 我 买 了 一瓶 葡萄酒
- Tôi đã mua một chai rượu vang.
- 我们 想 再 来 一瓶 葡萄酒
- Chúng tôi muốn thêm một chai rượu vang nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
串›
萄›
葡›