一个 yīgè
volume volume

Từ hán việt: 【nhất cá】

Đọc nhanh: 一个 (nhất cá). Ý nghĩa là: một. Ví dụ : - 这是一个难题。 Đây là một bài toán khó.. - 我买了一个苹果。 Tôi đã mua một quả táo.. - 这是一个好机会。 Đây là một cơ hội tốt.

Ý Nghĩa của "一个" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一个 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một

数量词

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 难题 nántí

    - Đây là một bài toán khó.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 苹果 píngguǒ

    - Tôi đã mua một quả táo.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè hǎo 机会 jīhuì

    - Đây là một cơ hội tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一个

  • volume volume

    - 分红 fēnhóng shì 一个 yígè 创新 chuàngxīn 代表 dàibiǎo 公司 gōngsī jìng 收益分配 shōuyìfēnpèi de 一大部分 yīdàbùfèn

    - "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.

  • volume volume

    - èr sān 等等 děngděng gòng 五个 wǔgè

    - Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.

  • volume volume

    - GUCCI shì 一个 yígè 可靠 kěkào 品牌 pǐnpái

    - GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 专情 zhuānqíng 与否 yǔfǒu cóng 外表 wàibiǎo 看不出来 kànbuchūlái

    - Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.

  • volume volume

    - liù shì 简谱 jiǎnpǔ zhōng de 一个 yígè 音符 yīnfú

    - "Lục" là một nốt trong ký hiệu âm nhạc.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī shì 一个 yígè 名词 míngcí

    - “Thầy giáo” là một danh từ.

  • volume

    - 常常 chángcháng shì 一个 yígè 常用 chángyòng de 重叠 chóngdié

    - “Thường xuyên” là một từ lặp lại được sử dụng thường xuyên.

  • volume volume

    - 一个三十多岁 yígèsānshíduōsuì de 农民 nóngmín 重走 zhòngzǒu 青春 qīngchūn 勇闯 yǒngchuǎng 足坛 zútán

    - Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao