Đọc nhanh: 一们 (nhất môn). Ý nghĩa là: Cùng một bọn. Như nhất lưu 一流..
一们 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cùng một bọn. Như nhất lưu 一流.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一们
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 一个 小时 之后 , 我们 离开 了
- Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 为了 激励 我们 的 下一代
- Để truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 一个 乞丐 走 过来 向 我们 要钱
- Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
们›