Đọc nhanh: 掉点儿 (điệu điểm nhi). Ý nghĩa là: mưa lác đác; mưa rơi từng giọt. Ví dụ : - 掉点儿了,快去收衣服吧! mưa lác đác rồi, mau đi lấy đồ đi!
掉点儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa lác đác; mưa rơi từng giọt
落下稀疏的雨点
- 掉 点儿 了 , 快 去 收 衣服 吧
- mưa lác đác rồi, mau đi lấy đồ đi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掉点儿
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 不够 再 找补 点儿
- không đủ thì bù thêm một ít.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 砍掉 了 这 棵 树 , 院里 显 着 空旷 点儿
- chặt cái cây này đi, trong vườn trống trải một tí.
- 掉 点儿 了 , 快 去 收 衣服 吧
- mưa lác đác rồi, mau đi lấy đồ đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
掉›
点›