- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
- Pinyin:
Lí
- Âm hán việt:
Li
Ly
- Nét bút:一丨フ丶丨フ丶ノフ丶フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰丽鸟
- Thương hiệt:MBPYM (一月心卜一)
- Bảng mã:U+9E42
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鹂
-
Phồn thể
鸝
-
Khác nét viết
鹃
-
Cách viết khác
𪁐
𪅆
𪅌
𪇺
𪇾
𪈳
𪈹
Ý nghĩa của từ 鹂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鹂 (Li, Ly). Bộ điểu 鳥 (+7 nét). Tổng 12 nét but (一丨フ丶丨フ丶ノフ丶フ一). Ý nghĩa là: chim vàng anh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 黃鸝hoàng li [huánglí] (động) Chim hoàng oanh (vàng anh). Cg. 鶬鶊 [cang geng],黃鶯 [huángying]
- 杜鵑已逐黃鸝老,青柳樓前語意兒 Nay quyên đã giục oanh già, ý nhi lại gáy trước nhà líu lo (Chinh phụ ngâm khúc).