- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
- Pinyin:
Tuó
- Âm hán việt:
Đà
- Nét bút:一丨フノフ一一丶丶フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰酉它
- Thương hiệt:MWJP (一田十心)
- Bảng mã:U+9161
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 酡
Ý nghĩa của từ 酡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 酡 (đà). Bộ Dậu 酉 (+5 nét). Tổng 12 nét but (一丨フノフ一一丶丶フノフ). Ý nghĩa là: Đỏ mặt (vì uống rượu), Đỏ, hồng hào. Từ ghép với 酡 : 酡然 Mặt đỏ gay., “đà nhan” 酡顏 mặt đỏ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Say rượu đỏ mặt. Ðà nhiên 酡然 mặt đỏ gay.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Mặt đỏ gay (vì uống rượu)
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Đỏ mặt (vì uống rượu)
- “Mĩ nhân kí túy, chu nhan đà ta” 美人既醉, 朱顏酡些 (Chiêu hồn 招魂) Người đẹp đã say, mặt đỏ hồng hào một chút.
Trích: Tống Ngọc 宋玉