• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tỉ Tỷ
  • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹思
  • Thương hiệt:TWP (廿田心)
  • Bảng mã:U+8478
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 葸

  • Cách viết khác

    𤟧 𦷚

Ý nghĩa của từ 葸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tỉ, Tỷ). Bộ Thảo (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: Sợ hãi, Tên một thứ cỏ thuộc loài lau, sậy, sợ hãi. Từ ghép với : Sợ sệt không dám tiến lên. Chi tiết hơn...

Tỉ
Tỷ
Âm:

Tỉ

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Sợ hãi

- “Cung nhi vô lễ tắc lao, thận nhi vô lễ tắc tỉ” , (Thái Bá ) Cung kính mà không biết lễ thì khó nhọc, cẩn thận mà không biết lễ thì nhút nhát.

Trích: “úy tỉ bất tiền” sợ hãi không dám tiến lên. Luận Ngữ

Danh từ
* Tên một thứ cỏ thuộc loài lau, sậy

Từ điển phổ thông

  • sợ hãi

Từ điển Thiều Chửu

  • Sợ hãi. Như uý tỉ bất tiền sợ hãi không dám tiến lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Sợ sệt, sợ hãi

- Sợ sệt không dám tiến lên.