肃呈 sù chéng
volume volume

Từ hán việt: 【túc trình】

Đọc nhanh: 肃呈 (túc trình). Ý nghĩa là: túc trình.

Ý Nghĩa của "肃呈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肃呈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. túc trình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肃呈

  • volume volume

    - 处事 chǔshì 严肃 yánsù 态度 tàidù què 十分 shífēn 和蔼 héǎi

    - Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.

  • volume volume

    - 青松 qīngsōng 翠柏 cuìbǎi 烈士陵园 lièshìlíngyuán 点缀 diǎnzhuì 格外 géwài 肃穆 sùmù

    - tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.

  • volume volume

    - 此刻 cǐkè hěn 严肃 yánsù

    - Lúc này anh ấy rất nghiêm túc.

  • volume volume

    - xiàng 皇帝 huángdì chéng shàng le 一道 yīdào shū

    - Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.

  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn 肃容 sùróng

    - Anh ấy có vẻ mặt nghiêm túc.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 非常 fēicháng 严肃 yánsù

    - Thái độ của anh ấy rất nghiêm túc.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 严肃 yánsù de rén

    - Anh ấy là một người nghiêm túc.

  • volume volume

    - zài 开会 kāihuì shí de 样子 yàngzi hěn 严肃 yánsù

    - Dáng vẻ của anh ấy khi họp rất nghiêm túc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHG (口竹土)
    • Bảng mã:U+5448
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Duật 聿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XLX (重中重)
    • Bảng mã:U+8083
    • Tần suất sử dụng:Cao