Đọc nhanh: 肃宁 (túc ninh). Ý nghĩa là: Hạt Suning ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hà Bắc.
✪ 1. Hạt Suning ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hà Bắc
Suning county in Cangzhou 滄州|沧州 [Cāng zhōu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肃宁
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他 一脸 肃容
- Anh ấy có vẻ mặt nghiêm túc.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 他 严肃 地 回答 了 问题
- Anh ấy nghiêm túc trả lời câu hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
肃›