Đọc nhanh: 肃北县 (túc bắc huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mông Cổ Subei ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc.
✪ 1. Quận tự trị Mông Cổ Subei ở Jiuquan 酒泉, Cam Túc
Subei Mongol autonomous county in Jiuquan 酒泉, Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肃北县
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
县›
肃›