Các biến thể (Dị thể) của 濯
𡽢
Đọc nhanh: 濯 (Trạc, Trạo). Bộ Thuỷ 水 (+14 nét). Tổng 17 nét but (丶丶一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: giặt giũ, rửa, Rửa, giặt., Rửa, giặt, “Trạc trạc” 濯濯: (1) Sáng tỏ. Từ ghép với 濯 : 濯足 Rửa chân, trạc trạc [zhuózhuó] (văn) Trơ trọi. Chi tiết hơn...