Các biến thể (Dị thể) của 潇
瀟
𤂣 𤄙
Đọc nhanh: 潇 (Tiêu). Bộ Thuỷ 水 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶一一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. sông Tiêu. Từ ghép với 潇 : b. Mưa phùn gió nhẹ, lất phất Chi tiết hơn...
- 風瀟瀟兮易水寒,壯士一去兮不復還 Gió vi vu hề sông Dịch lạnh, tráng sĩ một đi hề không trở lại (Yên Đan tử)
- b. Mưa phùn gió nhẹ, lất phất