- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
- Pinyin:
Xuàn
- Âm hán việt:
Huyên
Tuyên
- Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一丨フ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木宣
- Thương hiệt:DJMM (木十一一)
- Bảng mã:U+6966
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 楦
-
Thông nghĩa
楥
-
Cách viết khác
𩋢
Ý nghĩa của từ 楦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 楦 (Huyên, Tuyên). Bộ Mộc 木 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一丨ノ丶丶丶フ一丨フ一一一). Ý nghĩa là: Cốt giày, khuôn gỗ để đóng giày, Dùng cốt gỗ để căng giày cho rộng ra, Dồn đầy làm cho căng rộng đồ vật ra, cái cốt giày. Từ ghép với 楦 : 把瓷器箱楦好 Độn chặt rương đồ sứ Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cốt giày, khuôn gỗ để đóng giày
Động từ
* Dùng cốt gỗ để căng giày cho rộng ra
- “tân hài tiểu liễu nhất điểm, yếu tuyên nhất tuyên” 新鞋小了一點, 要楦一楦 giày mới hơi chật một chút, cần phải căng nó ra.
* Dồn đầy làm cho căng rộng đồ vật ra
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái cốt giày, cái cốt bằng gỗ để gò giày. Có khi viết là 楥.