Các biến thể (Dị thể) của 慄
栗
慄 𢢙
Đọc nhanh: 慄 (Lật). Bộ Tâm 心 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丶丶丨一丨フ丨丨一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: run sợ, Sợ run., Run sợ. Chi tiết hơn...
- “Đế chiến lật bất năng ngôn” 帝戰慄不能言 (Đệ tam hồi) (Thiếu) Đế sợ run không nói được.
Trích: “chiến lật” 戰慄 run rẩy, “bất hàn nhi lật” 不寒而慄 không lạnh mà run. Tam quốc diễn nghĩa 三國演義