• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
  • Pinyin: Wěn , Yùn
  • Âm hán việt: Uấn
  • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖昷
  • Thương hiệt:PABT (心日月廿)
  • Bảng mã:U+6120
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 愠

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 愠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Uấn). Bộ Tâm (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: giận, hờn. Từ ghép với : Mặt có vẻ giận Chi tiết hơn...

Uấn

Từ điển phổ thông

  • giận, hờn

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ uấn .

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Giận, hờn

- Mặt có vẻ giận

- ? Người ta không hiểu mình mà mình không giận, như thế chẳng phải là quân tử hay sao? (Luận ngữ).