• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
  • Pinyin: Qiè
  • Âm hán việt: Khiếp Thiếp
  • Nét bút:丶丶丨一一丶ノ一ノ丶フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖⿷匚夹
  • Thương hiệt:PSKT (心尸大廿)
  • Bảng mã:U+60EC
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 惬

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 惬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khiếp, Thiếp). Bộ Tâm (+8 nét). Tổng 11 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Khiếp
Thiếp

Từ điển phổ thông

  • thích, thoả lòng

Từ điển Trần Văn Chánh

* 愜意khiếp ý [qièyì] (văn) Vừa ý, vừa lòng, hài lòng, hợp ý, dễ chịu

- 使 Gió mát thổi làm cho người ta rất dễ chịu.

Từ điển phổ thông

  • thích, thoả lòng

Từ điển Trần Văn Chánh

* 愜意khiếp ý [qièyì] (văn) Vừa ý, vừa lòng, hài lòng, hợp ý, dễ chịu

- 使 Gió mát thổi làm cho người ta rất dễ chịu.