- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
- Pinyin:
Chāo
- Âm hán việt:
Siêu
- Nét bút:丶丶丨フノ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺖召
- Thương hiệt:PSHR (心尸竹口)
- Bảng mã:U+600A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 怊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 怊 (Siêu). Bộ Tâm 心 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶丨フノ丨フ一). Ý nghĩa là: Buồn bã, lo âu, thất ý, Đau buồn, bi thương. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Buồn bã, lo âu, thất ý
- “Siêu hồ nhược anh nhi chi thất kì mẫu dã” 怊乎若嬰兒之失其母也 (Thiên địa 天地) Thẫn thờ ngơ ngác như đứa bé con mất mẹ.
Trích: Trang Tử 莊子