• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+19 nét)
  • Pinyin: Liàn , Luán
  • Âm hán việt: Luyến
  • Nét bút:丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱䜌女
  • Thương hiệt:VFV (女火女)
  • Bảng mã:U+5B4C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 孌

  • Cách viết khác

    𡢛 𡤣 𡤨

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 孌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Luyến). Bộ Nữ (+19 nét). Tổng 22 nét but (フフフフフノ). Ý nghĩa là: tươi tắn, Mến., Xinh đẹp. Từ ghép với : Tươi tắn Chi tiết hơn...

Luyến

Từ điển phổ thông

  • tươi tắn

Từ điển Thiều Chửu

  • Uyển luyến tươi tắn.
  • Mến.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Diện mạo đẹp, tươi tắn, người đẹp

- Tươi tắn

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Xinh đẹp

- “Tĩnh nữ kì luyến, Di ngã đồng quản” , (Bội phong , Tĩnh nữ ) Người con gái u nhàn và xinh đẹp ấy, Tặng ta quản bút đỏ.

Trích: Thi Kinh