- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Nữ 女 (+13 nét)
- Pinyin:
Yíng
- Âm hán việt:
Doanh
- Nét bút:丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
- Hình thái:⿵𣎆女
- Thương hiệt:YRBVN (卜口月女弓)
- Bảng mã:U+5B34
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 嬴
Ý nghĩa của từ 嬴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嬴 (Doanh). Bộ Nữ 女 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶). Ý nghĩa là: 1. họ Doanh, 2. đầy, thừa, Họ Doanh., Ðầy, thừa., Đầy, thừa. Từ ghép với 嬴 : “doanh dư” 嬴餘 dư thừa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Được, thắng
- “Doanh tắc kiêm khi cữu dữ mẫu” 嬴則兼欺舅與母 (Tô Tần truyện 蘇秦傳) Đắc thắng thì coi thường cả cậu và mẹ.
Trích: Sử Kí 史記