Các biến thể (Dị thể) của 嬋
婵
嬗 𡠐
Đọc nhanh: 嬋 (Thiền, Thuyền). Bộ Nữ 女 (+12 nét). Tổng 15 nét but (フノ一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: “Thiền quyên” 嬋娟: (1) Dáng vẻ tư thái xinh đẹp ưu nhã. Chi tiết hơn...
- thuyền quyên [chán juan] (văn) ① Đàn bà con gái đẹp hay mặt trăng;
- thuyền quyên [chán juan] (văn) ① Đàn bà con gái đẹp hay mặt trăng;