- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
- Pinyin:
Dī
, Dí
- Âm hán việt:
Đê
Đích
- Nét bút:丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口啇
- Thương hiệt:RYCB (口卜金月)
- Bảng mã:U+5600
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 嘀
Ý nghĩa của từ 嘀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嘀 (đê, đích). Bộ Khẩu 口 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一). Từ ghép với 嘀 : đích đáp [dida] Như 滴答 [dida]. Xem 嘀 [dí]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 嘀咕đích cô [dígu] ① Thì thào, thì thầm
- 他們倆嘀嘀咕咕什麼呢? Hai người ấy thì thào nói chuyện gì đấy?
* ② Phân vân, đắn đo do dự
- 我心裡直嘀咕這件事 Trong lòng tôi vẫn cứ phân vân việc ấy. Xem 嘀 [di].
* 嘀嗒
- đích đáp [dida] Như 滴答 [dida]. Xem 嘀 [dí].