- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
- Pinyin:
Lú
- Âm hán việt:
Lô
Lư
- Nét bút:丨一フ一ノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺊尸
- Thương hiệt:YS (卜尸)
- Bảng mã:U+5362
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 卢
Ý nghĩa của từ 卢 theo âm hán việt
卢 là gì? 卢 (Lô, Lư). Bộ Bốc 卜 (+3 nét). Tổng 5 nét but (丨一フ一ノ). Ý nghĩa là: màu đen, màu đen. Từ ghép với 卢 : 盧弓 Cây cung đen, hô lô [hulú] (văn) Đánh bạc;, 盧弓 Cây cung đen, hô lô [hulú] (văn) Đánh bạc; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 呼盧
- hô lô [hulú] (văn) Đánh bạc;
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 呼盧
- hô lô [hulú] (văn) Đánh bạc;
Từ ghép với 卢