Đọc nhanh: 卢卡 (lô ca). Ý nghĩa là: Lucca (thành phố ở Tuscany). Ví dụ : - 卢卡觉得什么 Lucca nghĩ gì?
✪ 1. Lucca (thành phố ở Tuscany)
Lucca (city in Tuscany)
- 卢卡 觉得 什么
- Lucca nghĩ gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢卡
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 在 刷卡 付钱
- Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
- 卢卡 觉得 什么
- Lucca nghĩ gì?
- 他 在 咖啡店 打卡
- Anh ấy đăng ký địa điểm ở quán cà phê.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
卢›