卢卡 lú kǎ
volume volume

Từ hán việt: 【lô ca】

Đọc nhanh: 卢卡 (lô ca). Ý nghĩa là: Lucca (thành phố ở Tuscany). Ví dụ : - 卢卡觉得什么 Lucca nghĩ gì?

Ý Nghĩa của "卢卡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Lucca (thành phố ở Tuscany)

Lucca (city in Tuscany)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 卢卡 lúkǎ 觉得 juéde 什么 shénme

    - Lucca nghĩ gì?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢卡

  • volume volume

    - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • volume volume

    - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • volume volume

    - jiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 德鲁 délǔ

    - Tên anh ấy là Christopher Deluca.

  • volume volume

    - zài 刷卡 shuākǎ 付钱 fùqián

    - Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.

  • volume volume

    - jiào 卢卡斯 lúkǎsī

    - Tên tôi là Lucas.

  • volume volume

    - 卢卡 lúkǎ 觉得 juéde 什么 shénme

    - Lucca nghĩ gì?

  • volume volume

    - zài 咖啡店 kāfēidiàn 打卡 dǎkǎ

    - Anh ấy đăng ký địa điểm ở quán cà phê.

  • volume volume

    - 卢卡斯 lúkǎsī shì 一名 yīmíng 男妓 nánjì

    - Lucas là một gái mại dâm nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YS (卜尸)
    • Bảng mã:U+5362
    • Tần suất sử dụng:Cao