Đọc nhanh: 卢塞恩 (lô tắc ân). Ý nghĩa là: Lucerne, Thụy Sĩ.
✪ 1. Lucerne, Thụy Sĩ
Lucerne, Switzerland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢塞恩
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
塞›
恩›