Đọc nhanh: 卢卡斯 (lô ca tư). Ý nghĩa là: Lucas (tên). Ví dụ : - 我叫卢卡斯 Tên tôi là Lucas.
卢卡斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lucas (tên)
Lucas (name)
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢卡斯
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
卢›
斯›