Đọc nhanh: 卢布尔雅那 (lô bố nhĩ nhã na). Ý nghĩa là: Ljubljana (thủ đô Xlô-vê-ni-a).
卢布尔雅那 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ljubljana (thủ đô Xlô-vê-ni-a)
南斯拉夫西北一城市,位于萨格勒布西部及西北部的萨瓦河上,公元前34年由奥古斯都建立公元1277年转由哈布斯堡王朝统治,并于1913年移交于南斯拉夫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢布尔雅那
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 使劲 捣 那 布料
- Đập mạnh vào miếng vải đó.
- 你 这 房间 的 布置 雅得 很
- Phòng của bạn được trang trí rất tinh tế.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
尔›
布›
那›
雅›