Đọc nhanh: 卢旺达 (lô vượng đạt). Ý nghĩa là: Ru-an-đa; Rwanda (tên cũ là Ruanda).
卢旺达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ru-an-đa; Rwanda (tên cũ là Ruanda)
卢旺达,卢旺达非洲中东部一国家曾是德国和比利时统治的卢旺达-乌隆迪殖民区的一部分,1962年获独立殖民区的南部成为布隆迪基加利是卢旺达首都和最大城市人口7,810,056 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢旺达
- 亨达
- Hanh Đạt
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
旺›
达›