Đọc nhanh: 卢比安纳 (lô bí an nạp). Ý nghĩa là: Ljubljana, thủ đô của Slovenia (Tw).
✪ 1. Ljubljana, thủ đô của Slovenia (Tw)
Ljubljana, capital of Slovenia (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢比安纳
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 晚班 通常 比较 安静
- Ca tối thông thường sẽ yên tĩnh hơn.
- 这个 地方 无比 安静
- Nơi này yên tĩnh vô cùng.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 你 去 了 印第安纳州
- Bạn đã ở Indiana.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 我 肯定 嫁给 鲍比 · 纳什 了
- Tôi đã kết hôn với Bobby Nash!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
安›
比›
纳›